Tấm điện cực |
|
Điện cực |
5 tấm điện cực |
Cấu tạo |
Titan phủ bạch kim, 4 ô (8 cell) |
Tuổi thọ |
10 - 20 năm |
Nước đầu ra |
|
Độ pH |
3.5 - 10.5 (độ pH của từng loại nước có thể dao động +/- 0.5 tùy vào chất lượng nước máy đầu vào) |
Hydro hòa tan |
800 ppb |
Số loại nước |
7 loại nước |
Nước ion kiềm |
Nước Hydro (Nước ion kiềm) có 4 cấp độ. Nước Hydro cấp độ 1 – 3 giúp nâng cao tính kiềm trong cơ thể, loại bỏ axit độc hại, thanh lọc cơ thể, làm chậm lão hóa, tăng cường sức khỏe, hỗ trợ điều trị các bệnh.
- Kiềm cấp độ 1 (pH 7.5 ~ 8.0) nước uống cho người mới bắt đầu
- Kiềm cấp độ 2 (pH 8.0 ~ 8.5) nước uống, nấu cơm
- Kiềm cấp độ 3 (pH 8.5 ~ 9.5) nước uống, pha trà,nấu súp và hầm
- Kiềm cấp độ 4 (pH 9.5 ~ 10.5), đây là nước kiềm mạnh, giúp rửa rau củ quả sạch hơn, an toàn hơn, loại bỏ vị chát.
Đặc biệt: Chế độ TURBO tăng cường khả năng điện giải, giúp nâng cao độ pH lên cao hơn bình thường khoảng 0.5 độ pH.
|
Nước lọc (Purified Water) |
Nước lọc sạch, có độ pH 7.0 để uống thuốc tây, pha sữa và nấu ăn cho em bé. Nước dùng để uống sau khi ăn no. |
Nước ion axit |
có 2 cấp độ pH: - Nước axit cấp độ 1 (pH 4.5 ~ 6.5) để rửa mặt, giúp làm đẹp da mặt, cân bằng pH và se khít lỗ chân lông.
- Nước axit cấp độ 2 (pH 3.5 ~ 4.0), đây là nước axit mạnh, để vệ sinh, khử khuẩn, rửa bát đĩa, dao thớt…
|
Công suất nước |
3.0 - 4.0 lít/phút |
Nước đầu vào |
|
Tiêu chuẩn chung |
Nguồn nước máy (nước thủy cục) . Nếu nước máy tại địa phương gặp các vấn đề như dư Clo, nhiễm khuẩn, nhiễm độc, hiện tượng nước cứng thì phải có bộ tiền xử lý nước phù hợp. Nếu là nước giếng thì cũng phải có bộ tiền xử lý đặc biệt và hệ thống máy bơm phù hợp. |
Nhiệt độ phù hợp |
Khoảng 5 - 30oC (41 - 56oF) |
Lõi lọc trong |
|
Số lõi |
1 lõi, 2 tầng lọc |
Tuổi thọ |
8,000 lít (1 năm sử dụng) |
Chế độ vận hành |
|
Màn hình |
LCD |
Điều khiển |
Cảm ứng |
Thông báo |
Đèn tín hiệu, âm thanh báo hiệu, tiếng nhạc báo hiệu
|
Ngôn ngữ |
Tiếng Nhật |
Vệ sinh |
|
Chế độ vệ sinh |
Tự động |
Thiết kế & trọng lượng |
|
Thiết kế |
nhỏ gọn, đẹp mắt và tinh tế, vỏ nhựa, vòi kim loại riêng biệt. |
Kích thước |
Dài 234 x rộng 112 x cao 239 (mm) |
Trọng lượng |
2.8 kg |
Điện năng |
|
Nguồn điện |
220V 50 Hz |
Công suất |
270W (Chế độ chờ 0.9W) |
Xuất xứ |
|
Nhà sản xuất |
Nihon Trim |
Sản xuất và lắp ráp |
tại Nhật Bản |
Bảo hành, bảo dưỡng |
|
Bảo hành |
5 năm (Trong đó 5 năm với tấm điện cực và 2 năm với các bộ phận còn lại) |
Bảo dưỡng |
Kiểm tra chất lượng và bảo dưỡng định kỳ theo nhu cầu của khách hàng |
Chứng nhận quốc tế |
|
Chứng nhận thiết bị y Tế |
● Chứng nhận thiết bị y tế tại Nhật Bản, Số: 226AGBZX00012000 |
Chứng nhận chất lượng |
● JIS - Loại bỏ 13 chất độc theo quy định Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật ● NSF - Chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm đối với than hoạt tính trong lõi lọc tinh. ● ISO 13485 Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng cho thiết bị y tế ● ISO 9001 Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng |